- Từ điển Nhật - Anh
がいじゅうないごう
Xem thêm các từ khác
-
がいざい
[ 外材 ] (n) foreign or imported timber -
がいして
[ 概して ] (adv) generally/as a rule -
がいしどうにゅう
[ 外資導入 ] introduction of foreign capital -
がいしけい
[ 外資系 ] (n,adj-no) foreign capital group/foreign company -
がいしゃ
[ 外車 ] (n) foreign automobile/(P) -
がいしゃせん
[ 外車船 ] (n) paddle steamer -
がいしんぶ
[ 外信部 ] foreign news desk -
がいしょく
[ 外食 ] (n) eating out/(P) -
がいしょくさんぎょう
[ 外食産業 ] food service industry -
がいしょう
[ 街娼 ] (n) prostitute/whore/streetwalker -
がいしょうてきたいけん
[ 外傷的体験 ] (n) traumatic experience -
がいしょうぶ
[ 外商部 ] out-of-store sales department -
がいしょうしんけいしょう
[ 外傷神経症 ] (n) traumatic neurosis -
がいしょうせいてんかん
[ 外傷性癲癇 ] (n) traumatic epilepsy -
がいしゅっけつ
[ 外出血 ] (n) bleeding -
がいしゅつ
[ 外出 ] (n,vs) outing/going out/(P) -
がいしゅつちゅう
[ 外出中 ] while being out of the office or away from home -
がいしゅつぎらい
[ 外出嫌い ] homebody -
がいけい
[ 外径 ] (n) outer diameter -
がいけいてき
[ 外形的 ] (adj-na) external/outward
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.