- Từ điển Nhật - Anh
がっぷり
Xem thêm các từ khác
-
がっぺき
[ 合壁 ] (n) neighbor with just a wall between -
がっぺい
[ 合併 ] (n,vs) combination/union/amalgamation/consolidation/merger/coalition/fusion/annexation/affiliation/incorporation/(P) -
がっぺいきぎょう
[ 合併企業 ] (n) merged company -
がっぺいひりつ
[ 合併比率 ] (n) merger ratio -
がっぺいしょう
[ 合併症 ] (n) complications (in an illness) -
がっぺいかつどう
[ 合併活動 ] (n) merger activity -
がっぺいかいしゃ
[ 合併会社 ] (n) combined company/merged company -
がっぽん
[ 合本 ] (n) collection in one volume -
がったい
[ 合体 ] (n,vs) unite/combine (into one)/coalesce/alliance/annexation -
がっしり
(adv,n) firmly/solidly/tough/(P) -
がっしょう
[ 合従 ] (n) alliance of states against a powerful enemy -
がっしょうきょく
[ 合唱曲 ] a chorus -
がっしょうだん
[ 合唱団 ] (n) chorus group/choir/(P) -
がっしょうづくり
[ 合掌造り ] structure with a sloping or rafter roof -
がっしょうたい
[ 合唱隊 ] chorus/choir -
がっしょうたいちょう
[ 合唱隊長 ] choir leader -
がっしょうたいいん
[ 合唱隊員 ] choir member -
がっしょうれんこう
[ 合従連衡 ] (n) alliance/combining forces -
がっしゅく
[ 合宿 ] (n,vs) lodging together/training camp/boarding house/(P) -
がっしゅくじょ
[ 合宿所 ] (n) boardinghouse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.