- Từ điển Nhật - Anh
きいつ
Xem thêm các từ khác
-
きいと
[ 生糸 ] (n) raw silk thread/(P) -
きいろ
[ 黄色 ] (adj-na,n) yellow/(P) -
きいろしょうじょうばえ
[ 黄色猩猩蠅 ] (n) fruit fly -
きいろい
[ 黄色い ] (adj) yellow/(P) -
きいろいこえ
[ 黄色い声 ] (n) shrill voice -
きいろすずめか
[ 黄色雀蛾 ] (n) hawk moth -
きいん
[ 棋院 ] (n) shogi (go) hall -
きう
[ 気宇 ] (n) breadth of mind -
きうつ
[ 気欝 ] (adj-na,n) gloom/mental depression -
きうつしょう
[ 気欝症 ] (n) hypochondria -
きうつり
[ 気移り ] (n) distraction -
きうけ
[ 気受け ] (n) popularity/favor -
きうこうだい
[ 気宇広大 ] magnanimous/(P) -
きうん
[ 気運 ] (n) luck/tendency/opportunity/trend -
きさき
[ 后 ] (n) empress/queen -
きさく
[ 気さく ] (adj-na,n) frank/sociable/good humored/candid/openhearted/ready/willing -
きさくじゅうおう
[ 奇策縦横 ] ingenious scheme -
きさつ
[ 貴札 ] (n) your letter (respectful) -
きさま
[ 貴様 ] (n) (vulg) you -
きさご
[ 細螺 ] (n) periwinkle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.