- Từ điển Nhật - Anh
きかがく
Xem thêm các từ khác
-
きかじん
[ 帰化人 ] (n) naturalized citizen -
きかざる
[ 聞か猿 ] (n) hear-not monkey -
きかしょくぶつ
[ 帰化植物 ] naturalized plant -
きかげき
[ 喜歌劇 ] (n) comic opera -
きかいきんとう
[ 機会均等 ] equal opportunity -
きかいてき
[ 機械的 ] (adj-na) mechanical -
きかいぶんめい
[ 機械文明 ] technical civilization/(P) -
きかいほんやく
[ 機械翻訳 ] machine translation -
きかいがく
[ 機械学 ] mechanics -
きかいたいそう
[ 器械体操 ] (n) apparatus gymnastics -
きかいじかけ
[ 機械仕掛け ] mechanical/mechanized -
きかいけいび
[ 機械警備 ] card-key system -
きかいあぶら
[ 機械油 ] (n) machine oil -
きかいあみ
[ 機械編み ] (n) machine-woven/machine-knit -
きかいこう
[ 機械工 ] machinist/mechanic -
きかいこうがく
[ 機械工学 ] mechanical engineering -
きかいこうぎょう
[ 機械工業 ] the machine industry -
きかいご
[ 機械語 ] (n) machine language -
きかいか
[ 機械科 ] (n) course in (of) mechanical engineering -
きかいろん
[ 機械論 ] (n) (in philosophy) mechanism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.