- Từ điển Nhật - Anh
きがひける
Xem thêm các từ khác
-
きがまぎれる
[ 気が紛れる ] (exp) to be diverted (distracted) from -
きがまえ
[ 気構え ] (n) pose -
きがみ
[ 生紙 ] (n) unsized paper -
きがみじかい
[ 気が短い ] quick-tempered/having little patience -
きがおおきい
[ 気が大きい ] generous -
きがた
[ 木型 ] (n) wooden form/shoe tree -
きがたつ
[ 気が立つ ] (exp) to be excited about/to get all worked up about -
きがえ
[ 着替え ] (n) changing clothes/change of clothes/(P) -
きがえじょ
[ 着替え所 ] dressing room -
きがじゅくすのをまつ
[ 機が熟すのを待つ ] (exp) to wait for a ripe moment -
きがけに
[ 来掛けに ] on the way here -
きがあける
[ 忌が明ける ] (exp) to come out of mourning -
きがあう
[ 気が合う ] (exp) to get along (with someone) -
きがある
[ 気がある ] (exp) to have an interest (in something)/to feel inclined (toward doing something) -
きがい
[ 気概 ] (n) strong spirit -
きがかり
[ 気掛かり ] (adj-na,n) anxiety/concern/worry/(P) -
きがする
[ 気がする ] (exp) to have a hunch -
きがすむ
[ 気が済む ] (exp) to be satisfied -
きがりょうほう
[ 飢餓療法 ] inaniation treatment/starvation therapy -
きがよわい
[ 気が弱い ] (exp) timid/faint of heart
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.