- Từ điển Nhật - Anh
ききあきる
Xem thêm các từ khác
-
ききあわせ
[ 聞き合せ ] (n) inquiry -
ききあわせる
[ 聞き合せる ] (v1) to make inquiries/to refer to -
ききこみ
[ 聞き込み ] (n) getting information -
ききこみそうさ
[ 聞き込み捜査 ] (police) legwork -
ききこむ
[ 聞き込む ] (v5m) to get information/to find out/to get wind of -
ききごたえ
[ 聞き応え ] (n) worth listening to -
ききいっぱつのだっしゅつ
[ 危機一髪の脱出 ] escape by a hairsbreadth -
ききいただく
[ 聞き頂く ] (v5k) to ask (politely) -
ききいれる
[ 聞き入れる ] (v1) to grant (a wish)/to accede/to comply with/(P) -
ききいる
[ 聞き入る ] (v5r) to listen attentively to/to be lost in -
ききかた
[ 聞き方 ] (n) way of listening/listener -
ききかえす
[ 訊き返す ] (v5s) to ask in return/to ask again/to listen repeatedly -
ききかじる
[ 聞き齧る ] (v5r) to have a smattering knowledge of -
ききかいかい
[ 奇々怪々 ] (adj-na,n) very strange/bizarre -
ききかん
[ 危機感 ] (n) sense of impending crisis -
ききかんり
[ 危機管理 ] crisis management -
ききかんりいいんかい
[ 危機管理委員会 ] (n) crisis committee -
ききせまる
[ 鬼気迫る ] bloodcurdling/ghastly -
ききすてる
[ 聞き捨てる ] (v1) to ignore/to overlook -
ききすます
[ 聞き澄ます ] (v5s) to listen attentively
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.