- Từ điển Nhật - Anh
きけんしんごう
Xem thêm các từ khác
-
きけんいんし
[ 危険因子 ] risk factor -
きけんかくど
[ 危険角度 ] critical angle -
きけんせい
[ 危険性 ] (n) riskiness/danger -
きけんをおかす
[ 危険を冒す ] (exp) to brave (defy) a danger -
きけんをいとわない
[ 危険を厭わない ] do not mind running a risk -
きげき
[ 喜劇 ] (n) comedy/funny show/(P) -
きげきえいが
[ 喜劇映画 ] comic film -
きげんそ
[ 希元素 ] (n) rare element -
きげんつき
[ 期限付き ] (adj-no) with a fixed time/with a deadline -
きげんぜん
[ 紀元前 ] (n-adv,n-t) pre-era/B.C./(P) -
きげんぎれ
[ 期限切れ ] (n,adj-no) expiration of a term/becoming overdue -
きげんご
[ 紀元後 ] post-era/(P) -
きげんかい
[ 機嫌買い ] (n) fickle/capricious -
きげんせつ
[ 紀元節 ] (n) (historical) Empire Day -
きげんをのばす
[ 期限を延ばす ] (exp) to extend the term -
きあつ
[ 汽圧 ] (n) steam pressure -
きあつはいち
[ 気圧配置 ] pressure pattern -
きあつけい
[ 気圧計 ] (n) barometer -
きあけ
[ 忌明け ] (n) end of mourning -
きあい
[ 気合 ] (n) scream/yell/fighting spirit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.