- Từ điển Nhật - Anh
きげんぜん
Xem thêm các từ khác
-
きげんぎれ
[ 期限切れ ] (n,adj-no) expiration of a term/becoming overdue -
きげんご
[ 紀元後 ] post-era/(P) -
きげんかい
[ 機嫌買い ] (n) fickle/capricious -
きげんせつ
[ 紀元節 ] (n) (historical) Empire Day -
きげんをのばす
[ 期限を延ばす ] (exp) to extend the term -
きあつ
[ 汽圧 ] (n) steam pressure -
きあつはいち
[ 気圧配置 ] pressure pattern -
きあつけい
[ 気圧計 ] (n) barometer -
きあけ
[ 忌明け ] (n) end of mourning -
きあい
[ 気合 ] (n) scream/yell/fighting spirit -
きあいまけ
[ 気合い負け ] (n) being overawed -
きあいをかける
[ 気合いを掛ける ] (exp) to cheer on/to raise a shout -
きあわせる
[ 来合わせる ] (v1) to happen to come along -
きあん
[ 起案 ] (n) drafting -
きこ
[ 旗鼓 ] (n) banner and drums/army -
きこく
[ 帰国 ] (n,vs) return to country/(P) -
きこくのとにつく
[ 帰国の途に就く ] (exp) to leave for home -
きこくしじょ
[ 帰国子女 ] child who has returned to his or her country -
きこくしじょわく
[ 帰国子女枠 ] special consideration for students who have lived abroad -
きこつ
[ 奇骨 ] (n) eccentric
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.