- Từ điển Nhật - Anh
きじゅつてきだとうせい
Xem thêm các từ khác
-
きじゅつぶんぽう
[ 記述文法 ] descriptive grammar -
きじゅつし
[ 奇術師 ] (n) conjurer/juggler/magician -
きじゅう
[ 機銃 ] (n) machine gun -
きじゅうき
[ 起重機 ] (n) crane/derrick/(P) -
きじゅうそうしゃ
[ 機銃掃射 ] machine-gun fire -
きじゅん
[ 帰順 ] (n) submission/return to allegiance -
きじゅんてん
[ 基準点 ] (n) point of reference/reference point -
きじゅんないちんぎん
[ 基準内賃金 ] (n) fixed wages -
きじゅんほう
[ 基準法 ] basic law -
きじゅんがいちんぎん
[ 基準外賃金 ] (n) extra wages -
きじゅんか
[ 規準化 ] (vs) normalize -
きざ
[ 刻 ] scratch -
きざみ
[ 刻み ] (n) shredded tobacco/notch/nick -
きざみだす
[ 刻み出す ] (v5s) to carve out -
きざみち
[ 刻み値 ] increment/step value -
きざみつける
[ 刻みつける ] (v1) to engrave/to carve out -
きざみに
[ 刻みに ] (exp) in steps of/in units of/calculated by -
きざみたばこ
[ 刻み煙草 ] (n) shredded tobacco -
きざみあし
[ 刻み足 ] (n) mincing steps -
きざみめ
[ 刻み目 ] (n) notch/nick/marks on a ruler
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.