- Từ điển Nhật - Anh
きぜん
Xem thêm các từ khác
-
きぜんとして
[ 毅然として ] with resolution -
きおく
[ 記憶 ] (n,vs) memory/recollection/remembrance/(P) -
きおくそし
[ 記憶素子 ] (computer) storage cell -
きおくそうち
[ 記憶装置 ] storage (device)/memory -
きおくそうしつ
[ 記憶喪失 ] (n) loss of memory -
きおくばいたい
[ 記憶媒体 ] storage medium -
きおくほう
[ 記憶法 ] mnemonic -
きおくしょうがい
[ 記憶障害 ] defect of memory -
きおくれ
[ 気後れ ] (n,vs) nervous/timid -
きおくりょく
[ 記憶力 ] memory -
きおくりょくがいい
[ 記憶力がいい ] having good memory -
きおくようりょう
[ 記憶容量 ] storage capacity/memory capacity -
きおち
[ 気落ち ] (n,vs) discouraged/dispirited/despondent -
きおい
[ 気負い ] (n) fighting spirit/fighting mood -
きおいはだ
[ 競い肌 ] (n) manliness/gallantry -
きおいたつ
[ 気負い立つ ] (v5t) to rouse oneself/to psyche oneself up -
きおう
[ 既往 ] (n) the past -
きおうしょう
[ 既往症 ] (n) medical history/anamnesis/(P) -
きおうれき
[ 既往歴 ] case or medical history -
きおも
[ 気重 ] (adj-na,n) heavy-hearted
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.