- Từ điển Nhật - Anh
きちじつ
Xem thêm các từ khác
-
きちじょう
[ 吉祥 ] (n) lucky omen/happy/auspicious -
きちじょうてん
[ 吉祥天 ] (n) (Buddhist) goddess/(P) -
きちすう
[ 既知数 ] (n) (mathematical) known quantity -
きちれい
[ 吉例 ] (n) festive annual custom -
きちゃく
[ 帰着 ] (n) return/conclusion -
きちんと
(adv) precisely/accurately/(P) -
きちんやど
[ 木賃宿 ] (n) cheap lodging house -
きちょう
[ 几帳 ] (n) screen -
きちょうひん
[ 貴重品 ] (n) valuables/treasures/(P) -
きちょうめん
[ 几帳面 ] (adj-na,n,vs) methodical/punctual/steady/(P) -
きちゅう
[ 忌中 ] (n) mourning/(P) -
きっきん
[ 喫緊 ] (adj-na,n) urgency -
きっきんじ
[ 喫緊事 ] urgent (pressing) matter -
きっきょ
[ 拮据 ] (n) (arch) diligence/assiduity/pinching/hard toil -
きっきょう
[ 吃驚 ] (adv,n,vs) (uk) be surprised/be amazed/be frightened/astonishment -
きっくつした
[ 詰屈した ] rugged -
きっそう
[ 吉相 ] (n) auspicious appearance/good or lucky omen -
きっちり
(adv,n) precisely/tightly/(P) -
きっちょう
[ 吉徴 ] (n) good or lucky omen -
きって
[ 切手 ] (n) stamp (postage)/merchandise certificate/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.