- Từ điển Nhật - Anh
きと
Xem thêm các từ khác
-
きとく
[ 奇特 ] (adj-na,n) praiseworthy/commendable/benevolent -
きとくである
[ 危篤である ] to be in critical condition/to be dangerously ill -
きとくじょうたい
[ 危篤状態 ] (n) critical condition -
きとくけん
[ 既得権 ] (n) vested rights -
きとう
[ 帰投 ] (n) return to base of soldiers, military aircraft or ships -
きとうしゃ
[ 祈とう者 ] person who prays -
きとうしょ
[ 祈祷書 ] (n) prayer book/(P) -
きどばん
[ 木戸番 ] (n) doorman/gatekeeper -
きどあいらく
[ 喜怒哀楽 ] (n) human emotions (joy, anger, pathos, and humor)/(P) -
きどごめん
[ 木戸御免 ] (n) have a pass to/have access to -
きどうき
[ 起動機 ] starter -
きどうぶたい
[ 機動部隊 ] mobile troops/mechanized unit -
きどうたい
[ 機動隊 ] (n) riot police/(P) -
きどうえんしゅう
[ 機動演習 ] maneuvers -
きどうじ
[ 起動時 ] startup (point in) time -
きどうじかん
[ 起動時間 ] startup (interval of) time -
きどうしゅうせい
[ 軌道修正 ] (n) orbital adjustment -
きどうけいさつ
[ 機動警察 ] mobile police -
きどうけいかく
[ 機動計画 ] scheme of maneuver -
きどうせい
[ 機動性 ] (n) cavalry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.