- Từ điển Nhật - Anh
きのこのじく
Xem thêm các từ khác
-
きのう
[ 気嚢 ] (n) air bladder or sac -
きのうつろ
[ 木の虚ろ ] hollow in a tree -
きのうてき
[ 機能的 ] (adj-na) functional/efficient -
きのうほう
[ 帰納法 ] (n) induction/inductive method -
きのうたんいつかぶんぽう
[ 機能単一化文法 ] functional unification grammar/FUG -
きのうしょうがい
[ 機能障害 ] functional disorder/dysfunction -
きのうしゅぎ
[ 機能主義 ] (n) functionalism -
きのうご
[ 機能語 ] keyword -
きのうキー
[ 機能キー ] function key -
きのか
[ 木の香 ] smell of new wood -
きのせい
[ 気のせい ] (n) in (my, your) imagination -
きのめ
[ 木の芽 ] (n) bud of Japanese pepper tree (Xanthoxylum piperitum)/leaf bud/(P) -
きのり
[ 気乗り ] (n,vs) interested in -
きのりしない
[ 気乗りしない ] indisposed/halfhearted -
きのりうす
[ 気乗り薄 ] (adj-na) unenthusiastic -
きのもとに
[ 木の本に ] at the root of a tree -
きはく
[ 稀薄 ] (adj-na,n) thin (e.g. air)/lean/rarified/diluted/sparse/weak/rarefied -
きはくがない
[ 気はくがない ] (exp) lacking spirit, vigour -
きはだ
[ 木肌 ] (n) bark of a tree -
きはちじょう
[ 黄八丈 ] (n) yellow silk cloth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.