- Từ điển Nhật - Anh
きはくがない
Xem thêm các từ khác
-
きはだ
[ 木肌 ] (n) bark of a tree -
きはちじょう
[ 黄八丈 ] (n) yellow silk cloth -
きはっぴょう
[ 既発表 ] (adj-no) already published -
きはつ
[ 揮発 ] (n,vs) volatilization/(P) -
きはつど
[ 揮発度 ] volatility -
きはつぶっしつ
[ 揮発物質 ] volatile substance -
きはつせい
[ 揮発性 ] volatile -
きはつゆ
[ 揮発油 ] (n) volatile oil -
きはずかしい
[ 気恥ずかしい ] (adj) embarrassed/feeling ashamed or awkward -
きはい
[ 気配 ] (n) indication/market trend/worry -
きはん
[ 帰帆 ] (n,vs) returning sailboat/setting sail for home port -
きはんてき
[ 規範的 ] (adj-na) normative -
きはんせん
[ 機帆船 ] (n) motorized sailboat -
きば
[ 牙 ] (n) tusk/fang -
きばくそうち
[ 起爆装置 ] detonator -
きばくざい
[ 起爆剤 ] (n) triggering explosive -
きばくやく
[ 起爆薬 ] (n) triggering explosive -
きばち
[ 樹蜂 ] (n) wood wasp -
きばみ
[ 黄ばみ ] yellow tint -
きばみんぞく
[ 騎馬民族 ] an equestrian tribe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.