- Từ điển Nhật - Anh
きほんごうい
Xem thêm các từ khác
-
きほんコンセプト
[ 基本コンセプト ] basic concept -
きぼ
[ 規模 ] (n) scale/scope/plan/structure/(P) -
きぼく
[ 亀卜 ] (n) tortoise-shell divination -
きぼのけいざい
[ 規模の経済 ] economies of scale -
きぼうてき
[ 希望的 ] (adj-na) wishful -
きぼうてきかんそく
[ 希望的観測 ] (n) wishful thinking -
きぼうほう
[ 喜望峰 ] (n) Cape of Good Hope -
きぼうたいしょく
[ 希望退職 ] (n) voluntary retirement -
きぼうしゃ
[ 希望者 ] person interested in doing something/person wanting to do something -
きぼうかかく
[ 希望価格 ] asking price -
きぼり
[ 木彫り ] (n) wood carving/woodcraft/(P) -
きまぐれ
[ 気まぐれ ] (adj-na,n) whim/caprice/whimsy/fickle/moody/uneven temper/(P) -
きまぐれで
[ 気まぐれで ] on a whim -
きまって
[ 決まって ] (n) (1) always/without fail/(2) usually/regularly -
きまつ
[ 季末 ] end of the season or term -
きまつしけん
[ 期末試験 ] final exam -
きまま
[ 気侭 ] (adj-na,n) willful/selfish -
きまずい
[ 気不味い ] (adj) (uk) unpleasant/awkward -
きまえ
[ 気前 ] (n) generosity/(P) -
きまえのよい
[ 気前のよい ] lavish/profuse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.