- Từ điển Nhật - Anh
きみたち
Xem thêm các từ khác
-
きみじか
[ 気短 ] (adj-na,n) short-tempered/quick-tempered/impatient -
きみゃく
[ 気脈 ] (n) blood vessel/conspiracy/collusion -
きみん
[ 飢民 ] (n) starving people -
きみょう
[ 奇妙 ] (adj-na,n) strange/queer/curious/(P) -
きみょうさ
[ 奇妙さ ] (n) strangeness -
きが
[ 飢餓 ] (n) hunger/(P) -
きがきく
[ 気が利く ] sensible/smart/thoughtful/tactful -
きがく
[ 器楽 ] (n) instrumental music/(P) -
きがくきょく
[ 器楽曲 ] (n) piece of instrumental music -
きがくるう
[ 気が狂う ] (exp) to go mad/to go crazy -
きがちいさい
[ 気が小さい ] be timid -
きがつく
[ 気がつく ] (v5k) (1) to notice/to become aware/to perceive/to realize/(2) to recover consciousness/to come to oneself -
きがつよい
[ 気が強い ] (exp) strong-willed/strong of heart -
きがぬける
[ 気が抜ける ] (exp) to be let down/to go flat/to lose flavor/to become stale -
きがね
[ 気兼ね ] (adj-na,n,vs) hesitance/diffidence/feeling constraint/fear of troubling someone/having scruples about doing something/(P) -
きがはる
[ 気が張る ] (exp) to strain every nerve/to feel nervous -
きがひける
[ 気が引ける ] (v1) to feel awkward/to feel shy -
きがまぎれる
[ 気が紛れる ] (exp) to be diverted (distracted) from -
きがまえ
[ 気構え ] (n) pose -
きがみ
[ 生紙 ] (n) unsized paper
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.