- Từ điển Nhật - Anh
きゅうしんしゅぎ
Xem thêm các từ khác
-
きゅうしんしゅぎしゃ
[ 急進主義者 ] radical (person) -
きゅうしんけい
[ 嗅神経 ] (n) olfactory nerve -
きゅうしんりょく
[ 求心力 ] (n) centripetal force -
きゅうしんやくぜんしょ
[ 旧新約全書 ] Old and New Testaments -
きゅうしんやくせいしょ
[ 旧新約聖書 ] Old and New Testaments -
きゅうしょく
[ 休職 ] (n) temporary retirement/suspension from office -
きゅうしょくがかり
[ 求職係 ] applicant interviewer -
きゅうしょくしゃ
[ 求職者 ] job applicant -
きゅうしょくこうこく
[ 求職広告 ] situation-wanted advertisement -
きゅうしょくもうしこみ
[ 求職申し込み ] (n) job application -
きゅうしょうがつ
[ 旧正月 ] (n) Lunar calendar New Year -
きゅうしゅ
[ 鳩首 ] (n,vs) going into a huddle -
きゅうしゅつさくせん
[ 救出作戦 ] rescue mission/evacuation operation -
きゅうしゅじん
[ 旧主人 ] former lord -
きゅうしゅうへくだる
[ 九州へ下る ] to go down to Kyushu -
きゅうしゅうがっぺい
[ 吸収合併 ] merger/takeover -
きゅうしゅうざい
[ 吸収剤 ] (n) an absorbent -
きゅうしゅうりょく
[ 吸収力 ] (n) absorbing power -
きゅうしゅん
[ 急峻 ] (adj-na,n) steep/sharp -
きゅうけつ
[ 給血 ] (n) donation of blood
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.