- Từ điển Nhật - Anh
きょうつうご
Xem thêm các từ khác
-
きょうつういちじしけん
[ 共通一次試験 ] (n) common first-stage (university entrance) examination -
きょうつうエリア
[ 共通エリア ] common area -
きょうてき
[ 梟敵 ] treacherous enemy -
きょうてい
[ 協定 ] (n) arrangement/pact/agreement/(P) -
きょうていしょ
[ 協定書 ] agreement/protocol -
きょうていあん
[ 協定案 ] agreement/proposal -
きょうていせかいじ
[ 協定世界時 ] Coordinated Universal Time/UTC -
きょうてん
[ 経典 ] (n) sacred books/sutras/scriptures/Bible -
きょうてんどうち
[ 驚天動地 ] (n) astounding/startling/world-shaking/amazing -
きょうと
[ 教徒 ] (n) believer/adherent/(P) -
きょうとだいがく
[ 京都大学 ] Kyoto University -
きょうとのさん
[ 京都の産 ] native of Kyoto -
きょうとふ
[ 京都府 ] Kyoto prefecture (metropolitan area)/(P) -
きょうとふけい
[ 京都府警 ] Kyoto Prefectural Police -
きょうとぎていしょ
[ 京都議定書 ] (n) Kyoto Protocol -
きょうとし
[ 京都市 ] Kyoto (city)/(P) -
きょうとう
[ 共闘 ] (n) joint struggle/common (united) front -
きょうとうほ
[ 橋頭堡 ] (n) bridgehead/beachhead -
きょうとうほう
[ 橋頭堡 ] (n) bridgehead/beachhead -
きょうどぶんがく
[ 郷土文学 ] folk literature
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.