- Từ điển Nhật - Anh
きわ
Xem thêm các từ khác
-
きわだつ
[ 際立つ ] (v5t) to be prominent/to be conspicuous/(P) -
きわどい
[ 際どい ] (adj) dangerous/risky/hazardous/close/delicate/suggestive -
きわまりない
[ 窮まりない ] limitless/boundless/extreme -
きわまる
[ 極まる ] (v5r) to terminate/to reach an extreme/to be in a dilemma/to be at an end/(P) -
きわみ
[ 極み ] (n) height/acme/extremity/(P) -
きわみなき
[ 窮み無き ] without limit/endless -
きわた
[ 木綿 ] (n) cotton -
きわめつき
[ 極め付き ] (n) guaranteed -
きわめつきのしな
[ 極め付きの品 ] article of certified genuineness -
きわめつくす
[ 極め尽くす ] (v5s) to do thoroughly/to check through and through -
きわめて
[ 極めて ] (adv) exceedingly/extremely/(P) -
きわめる
[ 極める ] (v1) (1) to carry to extremes/to go to the end of something/(2) to investigate thoroughly/to master/(P) -
きわもの
[ 際物 ] (n) seasonal articles/temporary -
きれ
[ 切れ ] (n) cloth/piece/cut/chop/strip/slice/scrap/counter for such/(P) -
きれくず
[ 切れ屑 ] cloth scraps -
きれっぱし
[ 切れっ端 ] (n) scraps/cut end/cut-off piece -
きれつ
[ 亀裂 ] (n) crack/crevice/fissure/chap -
きれて
[ 切手 ] man of ability -
きれない
[ 切れ無い ] cannot/be unable to -
きれのぼうし
[ 切れの帽子 ] cloth hat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.