- Từ điển Nhật - Anh
ぎきょうだい
Xem thêm các từ khác
-
ぎくしゃく
(adv,n,vs) jerkiness/awkwardness/stiltedness -
ぎくんし
[ 偽君子 ] (n) hypocrite/snob -
ぎそうばくはつぶつ
[ 偽装爆発物 ] (n) booby trap -
ぎそうばしゃ
[ 儀装馬車 ] state carriage -
ぎだいにのぼす
[ 議題に上す ] (exp) to bring up for discussion -
ぎだゆう
[ 義太夫 ] (n) gidayu (form of ballad drama) -
ぎだゆうぶし
[ 義太夫節 ] (n) music in gidayuu ballad drama -
ぎだゆうかたり
[ 義太夫語り ] (n) gidayu reciter -
ぎちょうしょっけん
[ 議長職権 ] authority as chairperson or president etc. -
ぎちょうをつとめる
[ 議長を務める ] (exp) to act as chairman -
ぎっくりごし
[ ぎっくり腰 ] (n) strained back/slipped disk/lumbosacral strain -
ぎっくり腰
[ ぎっくりごし ] (n) strained back/slipped disk/lumbosacral strain -
ぎっちょ
(n) left-handed (slang, neg. connotations) -
ぎっしり
(adv) tightly/fully/(P) -
ぎっしゃ
[ 牛車 ] (n) ox carriage (for Heian era nobles)/oxcart -
ぎていしょ
[ 議定書 ] (n) protocol -
ぎてんちょう
[ 儀典長 ] chief of protocol/(P) -
ぎにのぼる
[ 議に上る ] (exp) to come up for discussion -
ぎにんしん
[ 偽妊娠 ] (adj-na) false pregnancy/phantom pregnancy/pseudopregnancy -
ぎのうしゃ
[ 技能者 ] (n) technician
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.