- Từ điển Nhật - Anh
ぎんはくしょく
Xem thêm các từ khác
-
ぎんまく
[ 銀幕 ] (n) silver screen (movies) -
ぎんみ
[ 吟味 ] (n) testing/scrutiny/careful investigation/(P) -
ぎんがみ
[ 銀紙 ] (n) silver paper/(P) -
ぎんがけい
[ 銀河系 ] (n) (the) Galaxy -
ぎんがわのとけい
[ 銀側の時計 ] silver watch -
ぎんぎつね
[ 銀狐 ] (n) silver fox -
ぎんじょうしゅ
[ 吟醸酒 ] (n) type of sake brewed by low temperature fermentation from raw material consisting of less than 60% polished white rice -
ぎんざいく
[ 銀細工 ] (n) silverwork -
ぎんこうぎょう
[ 銀行業 ] banking -
ぎんこうぎょうむ
[ 銀行業務 ] (n) banking services -
ぎんこうけいカード
[ 銀行系カード ] bank issued credit card -
ぎんこうけん
[ 銀行券 ] (n) bank note -
ぎんこうこうざ
[ 銀行口座 ] (n) bank account -
ぎんこうごうとう
[ 銀行強盗 ] bank robbery or robber -
ぎんこういん
[ 銀行員 ] (n) bank employee/banker -
ぎんこうか
[ 銀行家 ] (n) banker -
ぎんこうかしだし
[ 銀行貸出 ] (n) bank lending -
ぎんこうかい
[ 銀行界 ] banking world -
ぎんこうかいかく
[ 銀行改革 ] (n) banking reform -
ぎんこうかん
[ 銀交換 ] exchange of gins
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.