- Từ điển Nhật - Anh
くだけちる
Xem thêm các từ khác
-
くだけたぶんしょう
[ 砕けた文章 ] plain (informal) writing -
くだけたたいど
[ 砕けた態度 ] friendly attitude -
くだける
[ 砕ける ] (v1,vi) to break/to be broken/(P) -
ください
[ 下さい ] please (kana only)/(with te-form verb) please do for me -
くださんご
[ 管珊瑚 ] (n) organ-pipe coral -
くださる
[ 下さる ] (v5aru) (hon) to give/to confer/(P) -
くだす
[ 下す ] (v5s) to lower/to let go down/(P) -
くだり
[ 下り ] (n,n-suf) down-train (going away from Tokyo)/(P) -
くだりでんそうそくど
[ 下り伝送速度 ] (n) downstream transmission speed -
くだりばら
[ 下腹 ] (n) diarrhoea -
くだりびん
[ 下り便 ] down train/outbound train -
くだりざか
[ 下り坂 ] (n) descent/downhill/decline/waning/(P) -
くだりせん
[ 下り線 ] down line (away from Tokyo) -
くだりれっしゃ
[ 下り列車 ] trains going away from the capital/down train -
くだもの
[ 果物 ] (n) fruit/(P) -
くだものかご
[ 果物籠 ] fruit basket -
くだものや
[ 果物屋 ] fruit store -
くだん
[ 件 ] (adj-no,n) example/precedent/the usual/the said/the above-mentioned/(man) in question -
くだんのいっけん
[ 件の一件 ] the matter in question/the aforesaid matter -
くだら
[ 百済 ] ancient Korean kingdom (Paekche or Kudara)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.