- Từ điển Nhật - Anh
くだりざか
Xem thêm các từ khác
-
くだりせん
[ 下り線 ] down line (away from Tokyo) -
くだりれっしゃ
[ 下り列車 ] trains going away from the capital/down train -
くだもの
[ 果物 ] (n) fruit/(P) -
くだものかご
[ 果物籠 ] fruit basket -
くだものや
[ 果物屋 ] fruit store -
くだん
[ 件 ] (adj-no,n) example/precedent/the usual/the said/the above-mentioned/(man) in question -
くだんのいっけん
[ 件の一件 ] the matter in question/the aforesaid matter -
くだら
[ 百済 ] ancient Korean kingdom (Paekche or Kudara) -
くだらない
[ 下らない ] (adj) good-for-nothing/stupid/trivial/worthless/(P) -
くだらがく
[ 百済楽 ] (n) music in the Korean court -
くだる
[ 下る ] (v5r) to get down/to descend/(P) -
くち
[ 口 ] (n) mouth/orifice/opening/(P) -
くちき
[ 朽ち木 ] (n) decayed tree -
くちきき
[ 口利き ] (n) eloquent person/mouthpiece/man of influence/mediator/middleman -
くちきり
[ 口切り ] (n) start broaching (a subject) -
くちく
[ 駆逐 ] (n,vs) extermination/expulsion/destruction/(P) -
くちくかん
[ 駆逐艦 ] (n) destroyer -
くちぐち
[ 口々 ] (n) each entrance/every mouth -
くちぐちに
[ 口々に ] severally/unanimously/(P) -
くちぐせ
[ 口癖 ] (n) way of saying/favorite phrase/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.