- Từ điển Nhật - Anh
くりよせる
Xem thêm các từ khác
-
くりもどす
[ 繰り戻す ] (v5s) to put back -
くりん
[ 九輪 ] (n) pagoda finial -
くりや
[ 厨 ] (n) kitchen -
くり抜く
[ くりぬく ] (v5k) to gouge out/to excavate/to bore/to drill -
くり返し
[ くりかえし ] (n) repetition/reiteration -
くよくよ
(adv,n,vs) worry about/mope/brood over/(P) -
くよう
[ 供養 ] (n,vs) memorial service for the dead/holding a service -
くようとう
[ 供養塔 ] (n) memorial tower -
くをきる
[ 句を切る ] (exp) to punctuate a sentence -
くをつくる
[ 句を作る ] (exp) to compose a haiku poem -
くも
[ 蜘蛛 ] (n) spider/(P) -
くもつ
[ 供物 ] (n) offering/(P) -
くもつく
[ 雲突く ] to tower -
くもつだい
[ 供物台 ] altar -
くもなく
[ 苦も無く ] (adv) easily/without effort -
くものうえ
[ 雲の上 ] (n) above the clouds/the Imperial Court -
くものす
[ 蜘蛛の巣 ] (n) spiderweb -
くもま
[ 雲間 ] (n) rift between clouds -
くもまく
[ 蜘蛛膜 ] (n) the arachnoid (membrane) -
くもまくかしゅっけつ
[ 蜘蛛膜下出血 ] (n) subarachnoid hemorrhage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.