- Từ điển Nhật - Anh
くわしく
Xem thêm các từ khác
-
くわしくのべる
[ 詳しく述べる ] to expound -
くわしい
[ 委しい ] (iK) (adj) knowing very well/detailed/full/accurate -
くわしいはなし
[ 詳しい話 ] detailed account -
くわけ
[ 区分け ] (n) division/section/demarcation/(traffic) lane/compartment/classification/sorting -
くわい
[ 慈姑 ] (n) arrowhead (root) -
くわいちご
[ 桑苺 ] (n) fruit of the mulberry -
くわいろ
[ 桑色 ] (n) light yellow -
くわいれしき
[ くわ入れ式 ] ground-breaking ceremony -
くわうるに
[ 加うるに ] (conj,exp) besides/furthermore -
くわせる
[ 食わせる ] (v1) (1) to feed/(2) to provide/(3) to inflict/(4) to cheat -
くわす
[ 食わす ] (v5s) (1) to feed/(2) to provide/(3) to inflict/(4) to cheat -
くわわる
[ 加わる ] (v5r) to join in/to accede to/to increase/to gain in (influence)/(P) -
くわり
[ 区割り ] (n) demarcation/marking of boundaries -
くわ入れ式
[ くわいれしき ] ground-breaking ceremony -
くれ
[ 暮れ ] (n-adv,n) year end/sunset/nightfall/end/(P) -
くれぐれも
[ 呉れ呉れも ] (adv) repeatedly/sincerely/earnestly/(P) -
くれて
[ 呉れ手 ] (n) donor/one who does something for you -
くれてやる
[ 呉れて遣る ] (v5r) to give/to do (something) for -
くれなずむ
[ 暮れ泥む ] (v5m) to grow dark slowly -
くれない
[ 紅 ] (n) deep red/crimson/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.