- Từ điển Nhật - Anh
くわせる
Xem thêm các từ khác
-
くわす
[ 食わす ] (v5s) (1) to feed/(2) to provide/(3) to inflict/(4) to cheat -
くわわる
[ 加わる ] (v5r) to join in/to accede to/to increase/to gain in (influence)/(P) -
くわり
[ 区割り ] (n) demarcation/marking of boundaries -
くわ入れ式
[ くわいれしき ] ground-breaking ceremony -
くれ
[ 暮れ ] (n-adv,n) year end/sunset/nightfall/end/(P) -
くれぐれも
[ 呉れ呉れも ] (adv) repeatedly/sincerely/earnestly/(P) -
くれて
[ 呉れ手 ] (n) donor/one who does something for you -
くれてやる
[ 呉れて遣る ] (v5r) to give/to do (something) for -
くれなずむ
[ 暮れ泥む ] (v5m) to grow dark slowly -
くれない
[ 紅 ] (n) deep red/crimson/(P) -
くれのこる
[ 暮れ残る ] (v5r) lingering faint light of twilight -
くれはてる
[ 暮れ果てる ] (v1) complete nightfall -
くれがた
[ 暮方 ] (n-t) evening/sunset/nightfall -
くれゆく
[ 暮れ行く ] (v5k-s) darkening/passing -
くれる
[ 呉れる ] (v1) to give/to let one have/to do for one/to be given/(P) -
くれむつ
[ 暮れ六つ ] (n) Edo-period term for a time of day, roughly 6 P.M. -
くり
[ 刳り ] (n) hollow/scoop -
くりだしばしご
[ 繰り出し梯子 ] extension ladder -
くりだす
[ 繰り出す ] (v5s) to draw (a thread)/to sally forth/to send out -
くりつ
[ 区立 ] (adj-no,n) established by the ward
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.