- Từ điển Nhật - Anh
ぐうたら
Xem thêm các từ khác
-
ぐうぞうきょう
[ 偶像教 ] idolatry -
ぐうぞうきょうとてき
[ 偶像教徒的 ] (adj-na) idolatrous -
ぐうぞうはかい
[ 偶像破壊 ] iconoclasm/image breaking -
ぐうぞうし
[ 偶像視 ] idolization -
ぐうぞうすうはい
[ 偶像崇拝 ] worship/idolatry -
ぐうぞうれいはい
[ 偶像礼拝 ] idolatry -
ぐうえい
[ 偶詠 ] (n) (hum) impromptu poem -
ぐうじ
[ 宮司 ] (n) (Shinto) chief priest -
ぐうじん
[ 偶人 ] (n) puppet/doll -
ぐうご
[ 偶語 ] (n) conversation -
ぐういてき
[ 寓意的 ] (adj) allegorical/emblematic -
ぐういしょうせつ
[ 寓意小説 ] allegory/allegorical tale -
ぐういげき
[ 寓意劇 ] (n) morality play/allegorical play -
ぐういん
[ 偶因 ] (n) contingent cause -
ぐうさく
[ 偶作 ] (n) something accidentally accomplished/two working together -
ぐうせい
[ 偶成 ] (adj-no,n) impromptu -
ぐうすう
[ 偶数 ] (n) even number/(P) -
ぐうする
[ 遇する ] (vs-s) to entertain/to treat -
ぐうわ
[ 寓話 ] (n) allegory -
ぐうりょく
[ 偶力 ] (n) couple (of forces)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.