- Từ điển Nhật - Anh
ぐしんしょ
Xem thêm các từ khác
-
ぐしょうてき
[ 具象的 ] (adj-na) concrete/material/definite/(P) -
ぐしょうびじゅつ
[ 具象美術 ] representational art -
ぐあい
[ 工合 ] (n) condition/state/manner/health -
ぐあん
[ 具案 ] (n) drafting a plan/concrete plan -
ぐこう
[ 愚行 ] (n) folly/foolish move -
ぐいぐい
(adv) doing something forcefully and continuously (pulling hard, gulping drink) -
ぐいっと
(adv) with a jerk -
ぐいと
(adv) with a jerk -
ぐうきん
[ 偶吟 ] (hum) impromptu poem -
ぐうぐうねちゃう
[ ぐうぐう寝ちゃう ] (ktb:) (v5u) to fall sound asleep -
ぐうぐう寝ちゃう
[ ぐうぐうねちゃう ] (ktb:) (v5u) to fall sound asleep -
ぐうているい
[ 偶蹄類 ] (n) artiodactyls -
ぐうはつてき
[ 偶発的 ] (adj-na) accidental/incidental/occasional/casual -
ぐうふぐう
[ 遇不遇 ] happiness and sorrows -
ぐうたら
(n,adj-no) lazybones/good-for-nothing/idler -
ぐうぞうきょう
[ 偶像教 ] idolatry -
ぐうぞうきょうとてき
[ 偶像教徒的 ] (adj-na) idolatrous -
ぐうぞうはかい
[ 偶像破壊 ] iconoclasm/image breaking -
ぐうぞうし
[ 偶像視 ] idolization -
ぐうぞうすうはい
[ 偶像崇拝 ] worship/idolatry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.