- Từ điển Nhật - Anh
ぐんやくしょ
Xem thêm các từ khác
-
ぐんゆう
[ 群雄 ] (n) rival chiefs -
ぐんゆうかっきょ
[ 群雄割拠 ] (n) rivalry of local warlords/a number of powerful (talented, influential) persons standing by themselves in a given field -
ぐんらく
[ 群落 ] (n) many communities (villages)/cluster of plants -
ぐんむ
[ 軍務 ] (n) military and naval affairs/military service -
ぐゆう
[ 具有 ] (n,vs) preparedness/possession -
ぐらっと
(adv) to turn, look around -
ぐらつく
(v5k) to be unsteady/to reel/to shake -
ぐるっと
(adv) turning in a circle -
ぐるり
[ 周 ] surroundings/(P) -
そ
[ 曾 ] (1) once before/formerly/ever/former/ex-/(2) never (with negative verb) -
そきゅう
[ 遡及 ] (n,vs) tracing back/retroactivity -
そきゅうてき
[ 遡及的 ] (adj-na) retroactive -
そく
[ 側 ] (n) side -
そくぐん
[ 束群 ] lattice group -
そくだく
[ 即諾 ] (n) ready consent -
そくだい
[ 即題 ] (n) subjects for improvisation -
そくだん
[ 速断 ] (n,vs) rash decision/jumping to a conclusion -
そくち
[ 測地 ] (n) geodetic survey -
そくちがく
[ 測地学 ] (n) geodesy -
そくちえいせい
[ 測地衛星 ] geodetic satellite
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.