- Từ điển Nhật - Anh
けいきかいふく
Xem thêm các từ khác
-
けいきかいぜんさく
[ 景気改善策 ] (n) economy recovery plan -
けいきかんじゅう
[ 軽機関銃 ] (n) light machine gun -
けいきんぞく
[ 軽金属 ] (n) light metals -
けいきょ
[ 軽挙 ] (n) hasty or rash act -
けいきょく
[ 荊棘 ] (n) brambles/thorns -
けいきょう
[ 経協 ] Management Conference -
けいきょうと
[ 景教徒 ] (Chinese term of reference to a) Nestorian -
けいきょもうどう
[ 軽挙妄動 ] (n) a rash and blind act -
けいく
[ 警句 ] (n) aphorism -
けいぐん
[ 鶏群 ] (n) flock of chickens -
けいそ
[ 硅素 ] (n) silicon (Si) -
けいそく
[ 計測 ] (n,vs) measurement/measure -
けいそつ
[ 勁卒 ] excellent soldier -
けいそつなきょ
[ 軽率な挙 ] rash act -
けいそう
[ 係争 ] (adj-no,n) contention/dispute/(P) -
けいそうど
[ 珪藻土 ] (n) diatomaceous soil -
けいそうぶつ
[ 係争物 ] (n) the legal point of contention -
けいそん
[ 恵存 ] (n) message appended to a note accompanying a gift, requesting the recipient to keep the gift at hand -
けいだい
[ 慶大 ] (abbr) Keio University -
けいだんれん
[ 経団連 ] (n) (abbr) Federation of Economic Organizations
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.