- Từ điển Nhật - Anh
けいじちほう
Xem thêm các từ khác
-
けいじつ
[ 頃日 ] (n-adv,n-t) recently/these days -
けいじどうしゃ
[ 軽自動車 ] (n) light motor vehicle (lt 550cc) -
けいじどうしゃぜい
[ 軽自動車税 ] (n) light vehicle tax -
けいじはん
[ 刑事犯 ] (n) criminal offense -
けいじばんシステム
[ 掲示板システム ] (n) bulletin board system (BBS) -
けいじひこく
[ 刑事被告 ] the accused -
けいじひこくにん
[ 刑事被告人 ] the accused -
けいじほしょう
[ 刑事補償 ] criminal indemnity -
けいじほういん
[ 刑事法院 ] (n) criminal court/Crown Court (UK) -
けいじがかり
[ 計時係 ] timekeeper -
けいじじけん
[ 刑事事件 ] criminal case -
けいじじょう
[ 形而上 ] (n) metaphysical -
けいじじょうがく
[ 形而上学 ] (n) metaphysics -
けいじしょぶん
[ 刑事処分 ] punishment of a criminal -
けいじさいばん
[ 刑事裁判 ] criminal trial -
けいじか
[ 形而下 ] (adj-no,n) physical/material -
けいじかがく
[ 形而下学 ] (n) physical sciences -
けいじせきにん
[ 刑事責任 ] criminal liability -
けいじん
[ 京人 ] citizen of the capital -
けいじょう
[ 刑場 ] (n) place of execution
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.