- Từ điển Nhật - Anh
けいすうかん
Xem thêm các từ khác
-
けいする
[ 敬する ] (vs-s) to respect -
けいトラック
[ 軽トラック ] lightweight truck -
けいめい
[ 刑名 ] (n) penalty designations -
けいろ
[ 毛色 ] (n) hair color/disposition -
けいろう
[ 敬老 ] (n) respect for the aged/(P) -
けいろうどう
[ 軽労働 ] (n) light labor -
けいろうのひ
[ 敬老の日 ] Respect-for-the-Aged Day Holiday (Sep 15) -
けいろうかい
[ 敬老会 ] (n) meeting to show respect for the aged -
けいろせきぶん
[ 経路積分 ] path integral (physics) -
けいカー
[ 軽カー ] lightweight car with low registration costs -
けいれき
[ 経歴 ] (n) personal history/career/(P) -
けいれつ
[ 系列 ] (n) series/system/grouping of enterprises/order succession/(P) -
けいれつがいしゃ
[ 系列会社 ] affiliate company -
けいれつか
[ 系列化 ] (n,vs) putting in order/systemize -
けいれい
[ 敬礼 ] (n,vs) salute -
けいれん
[ 痙攣 ] (n) convulsions/cramps -
けいり
[ 経理 ] (n) management/accounting/(P) -
けいりく
[ 刑戮 ] (n) punishment/penalty/execution -
けいりつ
[ 刑律 ] (n) criminal law -
けいりし
[ 計理士 ] (n) public accountant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.