- Từ điển Nhật - Anh
けいだい
Xem thêm các từ khác
-
けいだんれん
[ 経団連 ] (n) (abbr) Federation of Economic Organizations -
けいちつ
[ 啓蟄 ] (n) around March 6, the day on which hibernating bugs are said to come out of the ground -
けいちょう
[ 傾聴 ] (n) listening closely/(P) -
けいちょうふはく
[ 軽佻浮薄 ] (adj-na,n) frivolous and thoughtless -
けいちゅう
[ 傾注 ] (n) devotion/concentration -
けいつい
[ 頸椎 ] cervical vertebrae -
けいてき
[ 警笛 ] (n) horn/alarm/whistle/foghorn/(P) -
けいてい
[ 逕庭 ] (n) great difference -
けいてん
[ 刑典 ] (n) criminal law books -
けいでんき
[ 継電気 ] (electrical) relay -
けいでんけん
[ 継電鍵 ] relay key -
けいと
[ 刑徒 ] (n) condemned person/prisoner -
けいとう
[ 継投 ] (n) relieving the (starting) pitcher -
けいとうてき
[ 系統的 ] (adj-na,n) systematic -
けいとうじゅ
[ 系統樹 ] (n) genealogical tree -
けいとうしんがく
[ 系統神学 ] systematic theology -
けいどにんしきしょうがい
[ 軽度認識障害 ] (n) mild cognitive impairment (MCI) -
けいどうみゃく
[ 頚動脈 ] (n) carotid artery -
けいなり
[ 桂成り ] knight promotion -
けいにく
[ 鶏肉 ] (n) chicken meat/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.