- Từ điển Nhật - Anh
けいま
Xem thêm các từ khác
-
けいまい
[ 兄妹 ] (n) older brother and younger sister -
けいみょう
[ 軽妙 ] (adj-na,n) facile/clever/witty -
けいみょうしゃだつ
[ 軽妙洒脱 ] (adj-na,n) witty/smart and polished -
けいが
[ 慶賀 ] (n) congratulation/(P) -
けいがく
[ 経学 ] (n) Confucianism -
けいがい
[ 形骸 ] (n) ruin/wreck/mere skeleton/framework -
けいがいにせっする
[ 謦咳に接する ] (exp) to meet someone in person -
けいがいか
[ 形骸化 ] (n) becoming a mere shell or dead letter -
けいがん
[ 慧眼 ] (adj-na,n) discerning (quick) eye/keen insight -
けいおうぎじゅく
[ 慶應義塾 ] Keio (Private University) -
けいおんがく
[ 軽音楽 ] (n) light music/(P) -
けいず
[ 系図 ] (n) family tree/pedigree/genealogy/(P) -
けいずがく
[ 系図学 ] genealogy (the study) -
けいたく
[ 恵沢 ] (n) blessing/pity/favor/benefit -
けいたいそ
[ 形態素 ] (n) morpheme -
けいたいでんわ
[ 携帯電話 ] mobile telephone/cellular telephone -
けいたいひん
[ 携帯品 ] personal effects/hand baggage -
けいたいがく
[ 形態学 ] (n) morphology -
けいたいろん
[ 形態論 ] (n) morphology -
けいたいカメラ
[ 携帯カメラ ] hand camera
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.