- Từ điển Nhật - Anh
けち
[吝嗇]
(adj-na,n,vs) (uk) stinginess/miser/miserliness/skinflint/tightwad/niggard/pinching pennies
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けちなかんがえ
[ 吝嗇な考え ] (uk) narrow-minded thinking -
けちがん
[ 結願 ] (n) (Buddh.) expiration of term of a vow -
けちえん
[ 結縁 ] (n) making a connection (with Buddha) -
けちけち
[ 吝嗇吝嗇 ] (adv,vs) (uk) stingy/tightfisted -
けちん
[ 吝ちん ] (uk) stinginess -
けちんぼう
[ 吝ちん坊 ] (uk) miser/(P) -
けちん坊
[ けちんぼう ] (uk) miser -
けちらす
[ 蹴散らす ] (v5s) to kick about -
けちる
[ 吝嗇る ] (v5r) (uk) to be stingy/to scrimp -
けっき
[ 血気 ] (n) vigor/ardor/ardour/vigour -
けっきざかり
[ 血気盛り ] (adj-na) youthful vigor -
けっきん
[ 欠勤 ] (n) absence (from work) -
けっきんとどけ
[ 欠勤届け ] report of an absence/(P) -
けっきんしゃ
[ 欠勤者 ] absentee -
けっきんりつ
[ 欠勤率 ] absentee rate -
けっきょ
[ 穴居 ] (n) cave dwelling/troglodytism -
けっきょく
[ 結局 ] (n-adv,n) after all/eventually/(P) -
けっきょじん
[ 穴居人 ] cave dweller/caveman/(P) -
けっきゅう
[ 結球 ] (n,vs) rounding -
けっく
[ 結句 ] (adv,n) last line of a poem/finally
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.