- Từ điển Nhật - Anh
けっきんしゃ
Xem thêm các từ khác
-
けっきんりつ
[ 欠勤率 ] absentee rate -
けっきょ
[ 穴居 ] (n) cave dwelling/troglodytism -
けっきょく
[ 結局 ] (n-adv,n) after all/eventually/(P) -
けっきょじん
[ 穴居人 ] cave dweller/caveman/(P) -
けっきゅう
[ 結球 ] (n,vs) rounding -
けっく
[ 結句 ] (adv,n) last line of a poem/finally -
けっそく
[ 結束 ] (n) union/unity/(P) -
けっそう
[ 血相 ] (n) expression/looks -
けっそん
[ 欠損 ] (n) deficit/shortage/loss/damage/(P) -
けっちゃく
[ 決着 ] (n) conclusion/decision/end/settlement/(P) -
けっちん
[ 血沈 ] (n) sedimentation (rate) of blood cells -
けっちょう
[ 結腸 ] (n) colon -
けってい
[ 決定 ] (n) decision/determination/(P) -
けっていそしき
[ 結締組織 ] connective tissue -
けっていてき
[ 決定的 ] (adj-na,n) definite/final/decisive/conclusive -
けっていとうひょう
[ 決定投票 ] (n) casting vote -
けっていはん
[ 決定版 ] (n) definitive piece/definitive (authoritative) edition/last word -
けっていけん
[ 決定権 ] (n) right to decide -
けっていこう
[ 決定稿 ] final manuscript -
けっていろん
[ 決定論 ] (n) determinism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.