- Từ điển Nhật - Anh
けっこうしょうがい
Xem thêm các từ khác
-
けっこん
[ 血痕 ] (n) bloodstain -
けっこんきねんび
[ 結婚記念日 ] wedding anniversary -
けっこんてきれいき
[ 結婚適齢期 ] (n) marriageable age -
けっこんひろうえん
[ 結婚披露宴 ] wedding reception banquet/(P) -
けっこんひよう
[ 結婚費用 ] (n) wedding expenses -
けっこんしき
[ 結婚式 ] (n) marriage ceremony/wedding/(P) -
けっこんこうしんきょく
[ 結婚行進曲 ] wedding march -
けっこんいわい
[ 結婚祝い ] wedding present -
けっこんをゆるす
[ 結婚を許す ] (exp) to give permission to marry -
けっこんゆびわ
[ 結婚指輪 ] wedding ring -
けっさく
[ 傑作 ] (adj-na,n) masterpiece/best work/boner/blunder/(P) -
けっさくぞろい
[ 傑作揃い ] full array of masterpieces -
けっさつ
[ 結紮 ] (n) ligature -
けっさつじゅつ
[ 結紮術 ] ligature -
けっさつし
[ 結紮糸 ] ligature -
けっさい
[ 決済 ] (n) settlement/liquidation/(P) -
けっさいしゅだん
[ 決済手段 ] method of payment -
けっさん
[ 決算 ] (n) balance sheet/settlement of accounts/(P) -
けっさんき
[ 決算期 ] (n) accounting period -
けっさんび
[ 決算日 ] (n) settlement day/day of reckoning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.