- Từ điển Nhật - Anh
けっさくぞろい
Xem thêm các từ khác
-
けっさつ
[ 結紮 ] (n) ligature -
けっさつじゅつ
[ 結紮術 ] ligature -
けっさつし
[ 結紮糸 ] ligature -
けっさい
[ 決済 ] (n) settlement/liquidation/(P) -
けっさいしゅだん
[ 決済手段 ] method of payment -
けっさん
[ 決算 ] (n) balance sheet/settlement of accounts/(P) -
けっさんき
[ 決算期 ] (n) accounting period -
けっさんび
[ 決算日 ] (n) settlement day/day of reckoning -
けっさんほうこく
[ 決算報告 ] financial statement -
けっか
[ 決河 ] (n) river breaking through (its dikes) -
けっかく
[ 結核 ] (n) tuberculosis/tubercule/(P) -
けっかくきん
[ 結核菌 ] (n) tubercle bacillus/tuberculosis germ -
けっかふざ
[ 結跏趺座 ] (n) (sitting in) the lotus position -
けっかい
[ 決壊 ] (n) break (rip) down -
けっかろん
[ 結果論 ] (n) hindsight-based opinion -
けっかん
[ 欠陥 ] (n) defect/fault/deficiency/(P) -
けっかんしゃ
[ 欠陥車 ] (n) defective car/car with a (structural) defect -
けっかんしょうひん
[ 欠陥商品 ] defective merchandise -
けっかんけいせい
[ 血管形成 ] (n) angiogenesis -
けっかんをおぎなう
[ 欠陥を補う ] (exp) to make up for a fault
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.