- Từ điển Nhật - Anh
けっとうしょ
Xem thêm các từ khác
-
けっぱく
[ 潔白 ] (adj-na,n) innocence (i.e. not guilty)/purity/uprightness/(P) -
けっぱつ
[ 結髪 ] (n) hairdressing/hairdo -
けっぱい
[ 欠配 ] (n) suspension of rations or payments -
けっぱん
[ 血斑 ] (n) blood spot -
けっぴん
[ 欠品 ] (n) stockout/out of stock -
けっぴょう
[ 結氷 ] (n) freezing (over) -
けっぴょうき
[ 結氷期 ] freezing or frost season -
けっぺき
[ 潔癖 ] (adj-na,n) fastidiousness/love of cleanliness/(P) -
けっぺい
[ 血餅 ] (n) clot -
けっぽん
[ 欠本 ] (n) missing volume -
けったく
[ 結託 ] (n) conspiracy/collusion/(P) -
けったい
[ 希代 ] (adj-na,adj-no) rare/uncommon -
けったん
[ 血痰 ] (n) bloody phlegm -
けっし
[ 決死 ] (n) preparedness for death/do-or-die spirit -
けっしきそ
[ 血色素 ] (n) haemoglobin -
けっして
[ 決して ] (adv) never/by no means/(P) -
けっしたい
[ 決死隊 ] (n) suicide corps -
けっしゃ
[ 結社 ] (n) association/society -
けっしゃのじゆう
[ 結社の自由 ] freedom to assemble -
けっしん
[ 結審 ] (n) conclusion of trial (hearing)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.