- Từ điển Nhật - Anh
けづめ
Xem thêm các từ khác
-
けとばす
[ 蹴飛ばす ] (v5s) to kick away/to kick off/to kick (someone)/to refuse/to reject -
けとう
[ 毛唐 ] (n) foreigner (derog) -
けとうじん
[ 毛唐人 ] (n) hairy barbarian/foreigner -
けど
(conj) but/however -
けどる
[ 気取る ] (v5r) to suspect/to sense -
けなくのそう
[ 険悪の相 ] a wild look -
けなげ
[ 健気 ] (adj-na,n) brave/gallant/courage/manly/heroic/praiseworthy/industrious/pure/lovable/(P) -
けなす
[ 貶す ] (v5s) (uk) to speak ill of/(P) -
けに
[ 乾位 ] (rare) northwest -
けにん
[ 家人 ] (n) retainer -
けぬき
[ 毛抜き ] (n) (hair) tweezers/nippers -
けねん
[ 懸念 ] (n,vs) worry/fear/anxiety/concern/(P) -
けはえぐすり
[ 毛生え薬 ] (n) hair restorer -
けはい
[ 気配 ] (n) indication/market trend/worry/(P) -
けば
[ 毛羽 ] (n) fluff/fuzz -
けばだつ
[ 毛羽立つ ] (v5t) to become fluffy -
けばけば
(adv,n) gaudy/garish -
けばけばしい
[ 毳々しい ] (adj) (uk) gaudy/showy/garish/loud -
けばり
[ 毛鈎 ] (fishing) fly/lure -
けびいし
[ 検非違使 ] (n) statutory office in the Heian and Kamakura periods
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.