- Từ điển Nhật - Anh
けんえきかん
Xem thêm các từ khác
-
けんえつ
[ 検閲 ] (n) inspection/examination/censorship/(P) -
けんえつかん
[ 検閲官 ] inspector/censor -
けんえい
[ 献詠 ] (n) poem offering -
けんえん
[ 倦厭 ] (n) weariness -
けんえんのなか
[ 犬猿の仲 ] loggerheads (lit: dog and monkey)/like cats and dogs/(P) -
けんえんのなかである
[ 犬猿の仲である ] to be at enmity/to lead a cat and dog life -
けんえんうんどう
[ 嫌煙運動 ] (n) anti-smoking campaign -
けんえんかつどういえ
[ 嫌煙活動家 ] (n) antismoking activist -
けんじ
[ 検事 ] (n) public prosecutor/(P) -
けんじそうちょう
[ 検事総長 ] attorney general -
けんじつ
[ 堅実 ] (adj-na,n) steady/sound/reliable/solid/(P) -
けんじせい
[ 検事正 ] (n) chief public prosecutor -
けんじゃ
[ 賢者 ] (n) wise man/sage -
けんじん
[ 県人 ] (n) native of a prefecture -
けんじんかい
[ 県人会 ] (n) association of people from the same prefecture -
けんじょう
[ 堅城 ] (n) strong fortress -
けんじょうのびとく
[ 謙譲の美徳 ] modest virtue/(P) -
けんじょうしゃ
[ 健常者 ] (n) healthy person/non-handicapped person -
けんじょうご
[ 謙譲語 ] (n) humble language (e.g. itadaku) -
けんじゅ
[ 犬儒 ] (n) cynic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.