- Từ điển Nhật - Anh
けんきゃく
Xem thêm các từ khác
-
けんきゃくか
[ 健脚家 ] good walker -
けんきん
[ 兼勤 ] (n) additional post -
けんきんばこ
[ 献金箱 ] contribution or donation box -
けんきょ
[ 検挙 ] (n) arrest/roundup/(P) -
けんきょう
[ 県境 ] (n) prefectural border -
けんきょうふかい
[ 牽強付会 ] (adj-no,n) farfetched (argument, opinion)/forced (sense, view)/strained (interpretation)/distorted -
けんきゅう
[ 研究 ] (n,vs) study/research/investigation/(P) -
けんきゅうだいもく
[ 研究題目 ] (n) subject for study (inquiry)/laboratory subject -
けんきゅうのりょう
[ 研究の料 ] research materials -
けんきゅうはっぴょう
[ 研究発表 ] research publication/scholarly publication -
けんきゅうはっぴょうかい
[ 研究発表会 ] (n) meeting for reading research papers -
けんきゅうひ
[ 研究費 ] (n) research funds (expenses) -
けんきゅうぶんや
[ 研究分野 ] research area/field of research -
けんきゅうほうほう
[ 研究方法 ] (n) research methods/method of study (research) -
けんきゅうじょ
[ 研究所 ] (n) research establishment (institute, laboratory, etc.)/(P) -
けんきゅうしつとう
[ 研究室棟 ] laboratory block/research laboratory building -
けんきゅうしゃ
[ 研究社 ] Kenkyusha (publisher) -
けんきゅうしん
[ 研究心 ] (n) spirit of study (inquiry)/(having) an inquiring mind -
けんきゅうしょほう
[ 研究所報 ] research institute bulletin -
けんきゅういん
[ 研究員 ] researcher
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.