- Từ điển Nhật - Anh
けんご
Xem thêm các từ khác
-
けんい
[ 権威 ] (n) authority/power/influence/(P) -
けんいてき
[ 権威的 ] (adj-na) authoritarian -
けんいじょう
[ 健胃錠 ] stomach tablets -
けんいざい
[ 健胃剤 ] (n) stomach medicine -
けんいしゃ
[ 権威者 ] an authority -
けんいしゅぎ
[ 権威主義 ] authoritarianism -
けんいしゅぎせいふ
[ 権威主義政府 ] (n) authoritarian government -
けんいすじ
[ 権威筋 ] authoritative sources -
けんいん
[ 検印 ] (n) seal of approval -
けんいんしゃ
[ 牽引車 ] (n) tractor -
けんいんりょく
[ 牽引力 ] (n) pulling power -
けんいんりょうほう
[ 牽引療法 ] traction therapy -
けんうん
[ 絹雲 ] (n) cirrus (cloud) -
けんさ
[ 検査 ] (n,vs) inspection (e.g. customs, factory)/examination/(P) -
けんさき
[ 剣先 ] (n) point of a sword -
けんさく
[ 研削 ] (n,vs) grinding -
けんさくばん
[ 研削盤 ] (n) grinder/grinding machine -
けんさくしろ
[ 研削代 ] grinding allowance -
けんさくエンジン
[ 検索エンジン ] (n) search engine -
けんさつ
[ 賢察 ] (n,vs) discernment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.