- Từ điển Nhật - Anh
けんさくばん
Xem thêm các từ khác
-
けんさくしろ
[ 研削代 ] grinding allowance -
けんさくエンジン
[ 検索エンジン ] (n) search engine -
けんさつ
[ 賢察 ] (n,vs) discernment -
けんさつちょう
[ 検察庁 ] Public Prosecutors Office -
けんさつしんさかい
[ 検察審査会 ] (n) Committee for the Inquest of Prosecution -
けんさつかん
[ 検察官 ] (n) public prosecutor -
けんさいん
[ 検査員 ] (n) inspector -
けんさかん
[ 検査官 ] (n) inspector/examiner/auditor -
けんさやく
[ 検査役 ] (n) inspector -
けんかのしり
[ 喧嘩の尻 ] aftermath of a quarrel (failure) -
けんかばやい
[ 喧嘩早い ] (adj) quarrelsome -
けんかしょくぶつ
[ 顕花植物 ] (n) flowering plant/(P) -
けんかごし
[ 喧嘩腰 ] (n) belligerent -
けんかわかれ
[ 喧嘩別れ ] (of a couple) fighting and splitting up -
けんかりょうせいばい
[ 喧嘩両成敗 ] (n) In a quarrel, both parties are to blame. -
けんか腰
[ けんかごし ] (n) belligerent -
けんせき
[ 譴責 ] (n,vs) reprimand/rebuke/censor/reproof -
けんせきうん
[ 巻積雲 ] (n) cirrocumulus -
けんせつきかい
[ 建設機械 ] (n) construction machinery -
けんせつだいじん
[ 建設大臣 ] Minister of Construction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.