- Từ điển Nhật - Anh
けんしぼうせき
Xem thêm các từ khác
-
けんしゃく
[ 献酌 ] offering a drink -
けんしんてき
[ 献身的 ] (adj-na) devoted -
けんしんれい
[ 堅信礼 ] (n) (the Christian sacrament of) confirmation -
けんしょく
[ 顕職 ] (n) prominent or high post -
けんしょうきん
[ 懸賞金 ] (n) prize money -
けんしょうえん
[ 腱鞘炎 ] (n) inflammation of a tendon (sheath)/RSI -
けんしょうかん
[ 検査官 ] (n) inspector/examiner/auditor -
けんしょうろんぶん
[ 懸賞論文 ] essay contest -
けんしょうもんだい
[ 懸賞問題 ] (n) problem for a prize contest -
けんしゅつき
[ 検出器 ] (n) detector -
けんしゅうじょ
[ 研修所 ] training institute -
けんしゅういん
[ 研修員 ] trainee -
けんしゅうか
[ 研修課 ] training section -
けんしゅうせい
[ 研修生 ] (n) trainee -
けんしゅん
[ 険峻 ] (adj-na,n) steep -
けんけつ
[ 献血 ] (n,vs) blood donation/(P) -
けんけつしゃ
[ 献血車 ] (n) mobile van where blood is collected from donors -
けんけつうんどう
[ 献血運動 ] a blood drive -
けんけい
[ 県警 ] (n) prefectural police -
けんけんごうごう
[ 喧喧囂囂 ] (adj-na,n) pandemonium of noise/many people pronouncing diverse opinions in a great uproar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.