- Từ điển Nhật - Anh
けんばのろう
Xem thêm các từ khác
-
けんばいき
[ 券売機 ] (n) ticket machine -
けんばん
[ 鍵盤 ] (n) keyboard (e.g. piano) -
けんばんがっき
[ 鍵盤楽器 ] (n) keyboard (keyed) instrument -
けんぱ
[ 検波 ] (n,vs) detecting -
けんぱき
[ 検波器 ] (n) wave gauge -
けんぱく
[ 建白 ] (n) petition/memorial -
けんぱくしょ
[ 建白書 ] (n) a petition/a memorial -
けんぱい
[ 献杯 ] (n) offering a drink -
けんび
[ 兼備 ] (n,vs) being proficient in both/combine both -
けんびきょう
[ 顕微鏡 ] (n) microscope/(P) -
けんぴつ
[ 健筆 ] (n) powerful pen -
けんぴつか
[ 健筆家 ] ready writer -
けんぴん
[ 検品 ] (n) inspection -
けんぶ
[ 剣舞 ] (n) sword dance -
けんぶつ
[ 見物 ] (n,vs) sightseeing/(P) -
けんぶつにん
[ 見物人 ] (n) spectator/sightseer/onlookers/(P) -
けんぶん
[ 検分 ] (n,vs) inspection/examination/survey -
けんぷひとまき
[ 絹布一巻 ] one roll of silk -
けんぷじん
[ 賢夫人 ] (n) wise wife -
けんべつ
[ 軒別 ] (n) house-to-house
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.