- Từ điển Nhật - Anh
げんしゅく
[厳粛]
(adj-na,n) gravity/solemnity/severity/seriousness/dignity/rigor/austerity/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
げんけいしつ
[ 原形質 ] (n) protoplasm/plasma -
げんげ
[ 紫雲英 ] (n) Chinese milk vetch -
げんあんいいんかい
[ 原案委員会 ] draft committee -
げんこくたいひこく
[ 原告対被告 ] plaintiff versus defendant -
げんこつ
[ 拳骨 ] (n,vs) fist/(P) -
げんこうはん
[ 現行犯 ] (n) flagrante delicto/caught red-handed -
げんこうはんで
[ 現行犯で ] red-handed/in flagrante delicto/(P) -
げんこうほうき
[ 現行法規 ] (n) existing laws/regulations now (at present) in force -
げんこうりょう
[ 原稿料 ] (n) payment for a manuscript -
げんこうようし
[ 原稿用紙 ] Japanese writing paper/(P) -
げんこうをよせる
[ 原稿を寄せる ] (exp) to contribute an article -
げんごきのう
[ 言語機能 ] language faculty -
げんごきょういく
[ 言語教育 ] (n) language education -
げんごちしき
[ 言語知識 ] knowledge of language -
げんごちり
[ 言語地理 ] (n) linguistic geography -
げんごちりがく
[ 言語地理学 ] (n) linguistic geography -
げんごちゅうすう
[ 言語中枢 ] (n) speech center -
げんごとくゆう
[ 言語特有 ] language specific -
げんごのうりょく
[ 言語能力 ] competence -
げんごがく
[ 言語学 ] (n) linguistics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.