- Từ điển Nhật - Anh
げんだいいりょう
Xem thêm các từ khác
-
げんだいか
[ 現代化 ] (n) modernization -
げんだいかがく
[ 現代科学 ] present-day science/modern science -
げんだんかい
[ 現段階 ] current rank/present grade -
げんちちょうさ
[ 現地調査 ] (n) field survey/field work (research)/on-the-spot investigation -
げんちちゅうざいいん
[ 現地駐在員 ] local resident -
げんちほうじん
[ 現地法人 ] (n) local subsidiary -
げんちほうこく
[ 現地報告 ] on-the-spot report -
げんちじかん
[ 現地時間 ] (n) local time -
げんちじん
[ 現地人 ] (n) native -
げんちせいさん
[ 現地生産 ] (n) local production -
げんちょしゃ
[ 原著者 ] (n) author -
げんつき
[ 原付き ] (n) scooter/low power \"motorized\" bicycle/moped -
げんていてき
[ 限定的 ] (adj-na) limiting/restrictive -
げんていばん
[ 限定版 ] (n) limited edition -
げんていし
[ 限定詞 ] (n) determiner -
げんていせんそう
[ 限定戦争 ] limited war -
げんとして
[ 儼として ] (adv) solemnly/gravely/majestically/authoritatively -
げんとうき
[ 厳冬期 ] (n) coldest period -
げんど
[ 限度 ] (n) limit/bounds/(P) -
げんどがく
[ 限度額 ] credit limit (on a credit card)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.