- Từ điển Nhật - Anh
げんだいぶんめい
Xem thêm các từ khác
-
げんだいえいご
[ 現代英語 ] (n) current (present-day) English -
げんだいじん
[ 現代人 ] (n) modern person (people) -
げんだいし
[ 現代詩 ] (n) modern poetry -
げんだいげき
[ 現代劇 ] (n) contemporary drama -
げんだいご
[ 現代語 ] (n) a modern language -
げんだいいりょう
[ 現代医療 ] (n) modern medicine -
げんだいか
[ 現代化 ] (n) modernization -
げんだいかがく
[ 現代科学 ] present-day science/modern science -
げんだんかい
[ 現段階 ] current rank/present grade -
げんちちょうさ
[ 現地調査 ] (n) field survey/field work (research)/on-the-spot investigation -
げんちちゅうざいいん
[ 現地駐在員 ] local resident -
げんちほうじん
[ 現地法人 ] (n) local subsidiary -
げんちほうこく
[ 現地報告 ] on-the-spot report -
げんちじかん
[ 現地時間 ] (n) local time -
げんちじん
[ 現地人 ] (n) native -
げんちせいさん
[ 現地生産 ] (n) local production -
げんちょしゃ
[ 原著者 ] (n) author -
げんつき
[ 原付き ] (n) scooter/low power \"motorized\" bicycle/moped -
げんていてき
[ 限定的 ] (adj-na) limiting/restrictive -
げんていばん
[ 限定版 ] (n) limited edition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.