- Từ điển Nhật - Anh
こいなかである
Xem thêm các từ khác
-
こいぬ
[ 子犬 ] (n) puppy -
こいぬざ
[ 小犬座 ] (n) Canis Minor (constellation) -
こいねこ
[ 恋猫 ] (n) cats in season/haiku term for spring -
こいのなやみ
[ 恋の悩み ] pain of love/love troubles/(P) -
こいのぼり
[ 鯉幟 ] (n) carp streamer/carp banner -
こいびと
[ 恋人 ] (n) lover/sweetheart/(P) -
こいぶみ
[ 恋文 ] (n) love-letter/(P) -
こいみだる
[ 恋い乱る ] (v5r) to be lovesick -
こいみず
[ 恋水 ] tears of love -
こいじに
[ 恋死 ] (n) dying of love -
こいざかり
[ 恋盛り ] (n) lovesick period -
こいし
[ 小石 ] (n) pebble/(P) -
こいしのぶ
[ 恋い忍ぶ ] (v5b) to live on love -
こいしがる
[ 恋しがる ] (v5r) to yearn for/to miss -
こいしたう
[ 恋慕う ] (v5u) to love -
こいしい
[ 恋しい ] (adj) (1) dear/beloved/darling/(2) yearned for/(P) -
こいこがれる
[ 恋焦がれる ] (v1) to yearn for/to be deeply in love with -
こいこもる
[ 恋い籠る ] (v5r) to be deeply in love -
こいうた
[ 恋歌 ] (n) love song/love poem -
こいうらない
[ 恋占い ] love fortune-telling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.